Liên Quân Săm Soi tra cứu cách chơi, tỷ lệ thắng và Ban/Pick trong Liên Quân Mobile. Bạn sẽ tìm thấy những bản dựng chuyên nghiệp cho tường tướng tại đây.
Tìm tướng của bạn
Hướng dẫn chơi Liên Quân
Tướng | Phép Bổ Trợ | Ngọc | Trang Bị | Phù Hiệu |
---|---|---|---|---|
![]() Valhein | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày du mục Kiếm Fafnir Cung Nhật Quang Thương Xuyên Phá Nanh Fenrir Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu thành khởi nguyên Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Thane | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giám hồi chiêu | Đại địa Mở trói Giày kiên cường Khiên thất truyền Giáp thống khổ Huân chương Troy Phù chú trường sinh | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Veera | Tốc biến | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 công phép/giảm hồi chiêu | Giày phù thủy Trượng bùng nổ Vương miện Hecate Sách thánh Sách Truy Hồn Quả cầu băng sương | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu tháp quang minh |
![]() Lữ Bố | Tốc biến Bộc phá | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tỉ lệ CM/máu tối đa Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Rìu Leviathan Giày kiên cường Thương Longinus Đao Truy Hồn Phức hợp kiếm Thuẫn nham thạch | Nhánh chính: Dư ảnh, Cường công, Ma chú Nhánh phụ: Quả cầu băng sương, Thợ săn |
![]() Mina | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu | Thương Longinus Giày kiên cường Giáp Gaia Phù chú trường sinh Giáp thống khổ Khiên thất truyền | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Krixi | Tốc biến | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 máu tối đa Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép | Giày phù thủy Trượng bùng nổ Sách Truy Hồn Vương miện Hecate Trượng hỗn mang Sách thánh | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Mganga | Tốc biến | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 máu tối đa Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép | Giày kiên cường Mặt nạ Berith Sách Truy Hồn Gươm hiền triết Băng nhẫn Skadi Quả cầu băng sương | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Triệu Vân | Tốc biến Bộc phá | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên | |
![]() Omega | Tốc biến | Đỏ 3 công vật lý/hút máu Tím 3 máu tối đa Xanh 3 giáp/giáp phép | Đại địa Mở trói Giày kiên cường Khiên thất truyền Huân chương Troy Giáp thống khổ Phù chú trường sinh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu rừng nguyên sinh |
![]() Kahlii | Tốc biến | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giám hồi chiêu | Giày phù thủy Trượng bùng nổ Vương miện Hecate Xuyên tâm lệnh Sách Truy Hồn Sách thánh | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Zephys | Tê tái | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tỉ lệ CM/máu tối đa Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên | |
![]() Điêu Thuyền | Tốc biến | Đỏ 3 công phép Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép | Giày kiên cường Trượng bùng nổ Sách Truy Hồn Vương miện Hecate Trượng hỗn mang Quả cầu băng sương | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Chaugnar | Cấp cứu | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giám hồi chiêu | Đại địa nguyên lực Giày kiên cường Mặt nạ Berith Giáp Gaia Khiên thất truyền Thuẫn nham thạch | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Violet | Tốc biến | Đỏ 3 tỉ lệ CM/sát thương CM Tím 3 hút máu Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày du mục Thánh kiếm Song đao bão táp Diệt Thần Cung Nanh Fenrir Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu thành khởi nguyên Nhánh phụ: Phù hiệu tháp quang minh |
![]() Butterfly | Tê tái | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Kiếm truy hồn Giày kiên cường Thương Longinus Phức hợp kiếm Nanh Fenrir Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Ormarr | Tốc biến Bộc phá | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giám hồi chiêu | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Tháp quang minh – Rừng nguyên sinh | |
![]() Azzen’Ka | Tốc biến Tốc hành | Đỏ 3 công phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 giảm hồi chiêu | Giày kiên cường Mặt nạ Berith Sách Truy Hồn Trượng băng Gươm hiền triết Quả cầu băng sương | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Alice | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giám hồi chiêu | Thuỷ triều mở trói Giày thuật sĩ Trượng bùng nổ Vương miện Hecate Trượng hỗn mang Sách thánh | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Gildur | Tốc biến Tê tái | Đỏ 3 công phép Tím 3 máu tối đa Xanh 3 giảm hồi chiêu | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang | |
![]() Yorn | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ CM Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Tím 3 hút máu | Giày du mục Thánh kiếm Song đao bão táp Diệt Thần Cung Nanh Fenrir Cung tà ma | Nhánh chính: Phù hiệu thành khởi nguyên Nhánh phụ: Phù hiệu tháp quang minh |
![]() Toro | Tốc biến | Đỏ 3 công vật lý/hút máu Tím 3 máu tối đa Xanh 3 giáp/giáp phép | Đại địa Mở trói Giày kiên cường Khiên thất truyền Giáp Gaia Giáp thống khổ Huân chương Troy | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu rừng nguyên sinh |
![]() Taara | Tê tái Bộc phá | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu | Rìu Leviathan Giày kiên cường Giáp thống khổ Huân chương Troy Thuẫn nham thạch Khiên thất truyền | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Nakroth | Tốc biến | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng Tím 3 hút máu Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Rìu Leviathan Giày kiên cường Thương Longinus Phức hợp kiếm Thánh kiếm Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Grakk | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu | Đại địa Mở trói Giày kiên cường Khiên huyền thoại Huân chương Troy Giáp thống khổ Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu tháp quang minh – Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Aleister | Tốc biến | Đỏ 3 công phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 giảm hồi chiêu | Giày kiên cường Sách Truy Hồn Huân chương Troy Khiên thất truyền Mặt nạ Berith Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Fennik | Tê tái | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Cung Bão Tố Giày kiên cường Thánh kiếm Vuốt Hung Tàn Diệt Thần Cung Cung tà ma | Nhánh chính: Phù hiệu Tháp Quang Minh Nhánh phụ: Phù hiệu Thành Khởi Nguyên |
![]() Lumburr | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa Xanh 3 giảm hồi chiêu | Đại địa Mở trói Giày kiên cường Khiên thất truyền Huân chương Troy Giáp thống khổ Phù chú trường sinh | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên – Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Natalya | Tốc biến | Đỏ 3 công phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 giảm hồi chiêu | Giày kiên cường Mặt nạ Berith Quyền trượng Rhea Băng nhẫn Skadi Trượng hỗn mang Quả cầu băng sương | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu Khu vực hỗn mang – Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Cresht | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa Xanh 3 giảm hồi chiêu | Đại địa Mở trói Giày kiên cường Khiên thất truyền Giáp thống khổ Huân chương Troy Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên – Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Jinna | Tốc biến | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 hút máu phép Xanh 3 công phép/giảm hồi chiêu | Giày kiên cường Mặt nạ Berith Băng nhẫn Skadi Gươm hiền triết Quyền trượng Rhea Quả cầu băng sương | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Helen | Tốc biến | Đỏ 3 công phép Tím 3 máu tối đa Xanh 3 giáp/giáp phép | Thuỷ triều mở trói Giày kiên cường Trượng băng Sách Truy Hồn Sách thánh Vương miện Hecate | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu tháp quang minh – Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Maloch | Tốc biến Bộc phá | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giám hồi chiêu | Khiên huyền thoại Giày kiên cường Nanh Fenrir Huân chương Troy Giáp Gaia Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Tháp quang minh – Rừng nguyên sinh |
![]() Ngộ Không | Tê tái | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng Tím 3 tỉ lệ CM/máu tối đa Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Kiếm truy hồn Giày Hermes Thánh kiếm Song đao bão táp Kiếm Muramasa Nanh Fenrir | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu tháp quang minh |
![]() Kriknak | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Kiếm truy hồn Giày kiên cường Thương Xuyên Phá Phức hợp kiếm Nanh Fenrir Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Arthur | Tốc biến Bộc phá | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu Xanh 3 giảm hồi chiêu | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Thành khởi nguyên | |
![]() Slimz | Tốc biến Tê tái | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày du mục Thánh kiếm Song đao bão táp Diệt Thần Cung Kiếm Fafnir Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Ilumia | Tốc biến | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu | Giày phù thủy Mặt nạ Berith Sách Truy Hồn Trượng bùng nổ Trượng hỗn mang Vương miện Hecate | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn man |
![]() Preyta | Tốc biến | Đỏ 3 công phép Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép | Giày du mục Thập Tự Kiếm Vương miện Hecate Quyền trượng Rhea Trượng hỗn mang Quả cầu băng sương | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Skud | Tốc biến Bộc phá | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Rìu Leviathan Giáp Gaia Gươm hiền triết Khiên thất truyền Giáp thống khổ | STVL – Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang STVL – Nhánh phụ: Thành khởi nguyên |
![]() Raz | Tốc biến | Đỏ 3 công phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 giảm hồi chiêu | Giày kiên cường Trượng bùng nổ Vương miện Hecate Trượng hỗn mang Gươm tận thế Quả cầu băng sương | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn man |
![]() Lauriel | Tốc biến | Đỏ 3 công phép Tím 3 máu tối đa/hồi máu Xanh 3 máu tối đa/giám hồi chiêu | Giày thuật sĩ Ngọc đại pháp sư Vương miện Hecate Thuẫn nham thạch Huân chương Troy Quả cầu băng sương | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu rừng nguyên sinh |
![]() Kaine | Tê tái | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giápĐ Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Kiếm truy hồn Giày Hermes Thương Xuyên Phá Phức hợp kiếm Nanh Fenrir Liềm Đoạt Mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Thành khởi nguyên |
![]() Airi | Tốc biến Bộc phá | Đỏ 3 công vật lý Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Phức hợp kiếm Đao Truy Hồn Kiếm Muramasa Nanh Fenrir Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Zuka | Tốc biến Bộc phá | Đỏ 3 công vật lý Tím 3 tỉ lệ CM/máu tối đa Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên | |
![]() Ignis | Tốc biến | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 công phép/giảm hồi chiêu | Giày kiên cường Sách Truy Hồn Mặt nạ Berith Trượng hỗn mang Vương miện Hecate Quả cầu băng sương | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu Khu vực hỗn mang |
![]() Murad | Tê tái | Đỏ 3 công vật lý/hút máu Tím 3 hút máu phép Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Kiếm truy hồn Thương Xuyên Phá Thương Longinus Nanh Fenrir Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Zill | Tê tái | Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép | Gươm Loki Giày kiên cường Trượng bùng nổ Vương miện Hecate Trượng hỗn mang Băng nhẫn Skadi | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu tháp quang minh |
![]() Arduin | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu | Áo choàng thần Ra Giày kiên cường Thương Xuyên Phá Phức hợp kiếm Huân chương Troy Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Stuart | Tốc biến Tê tái | Đỏ 3 tỉ lệ CM/sát thương CM Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Kiếm truy hồn Thương Longinus Phức hợp kiếm Nanh Fenrir Giáp hộ mệnh | |
![]() Ryoma | Tốc biến | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Thương Xuyên Phá Giáp hộ mệnh Nanh Fenrir Đao Truy Hồn Áo choàng băng giá Giày kiên cường | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Astrid | Tốc biến Tê tái | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tỉ lệ CM/máu tối đa Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Áo choàng thần Ra Áo choàng băng giá Giáp thống khổ Huân chương Troy Hercule thịnh nộ | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu rừng nguyên sinh |
![]() Tel’Annas | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ CM Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày du mục Thánh kiếm Song đao bão táp Diệt Thần Cung Nanh Fenrir Cung tà ma | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Superman | Tốc biến | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Thương Xuyên Phá Giáp cuồng nộ Giáp Gaia Giáp thống khổ Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu rừng nguyên sinh |
![]() Wonder Woman | Tốc biến | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Thương Longinus Đao Truy Hồn Phức hợp kiếm Nanh Fenrir Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Xeniel | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giám hồi chiêu | Đại địa Mở trói Giày kiên cường Khiên huyền thoại Giáp Gaia Giáp thống khổ Huân chương Troy | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Kil’Groth | Tốc biến | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày hộ vệ Kiếm Fafnir Thánh kiếm Nanh Fenrir Liềm Đoạt Mệnh Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu rừng nguyên sinh |
![]() Moren | Tốc biến Tê tái | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ CM Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày du mục Cung Bão Tố Thánh kiếm Song đao bão táp Diệt Thần Cung Cung tà ma | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() TeeMee | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giám hồi chiêu | Đại địa Mở trói Giày Hermes Ngọc đại pháp sư Khiên huyền thoại Giáp thống khổ Huân chương Troy | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Lindis | Tê tái | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ CM Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày du mục Cung Bão Tố Thánh kiếm Diệt Thần Cung Nanh Fenrir Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu rừng nguyên sinh |
![]() Omen | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ CM Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày hộ vệ Kiếm Fafnir Giáp thống khổ Khiên thất truyền Huân chương Troy Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu tháp quang minh |
![]() Tulen | Tốc biến Tê tái | Đỏ 3 công phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 giảm hồi chiêu | Giày kiên cường Gươm Loki Mặt nạ Berith Trượng hỗn mang Quyền trượng Rhea Quả cầu băng sương | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Liliana | Tốc biến | Tím 3 công phép/hút máu phép Đỏ 3 công phép Xanh 3 giảm hồi chiêu | Giày phù thủy Trượng bùng nổ Xuyên tâm lệnh Sách Truy Hồn Thập Tự Kiếm Vương miện Hecate | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Max | Bộc phá | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Mặt nạ Berith Thương Longinus Phức hợp kiếm Nanh Fenrir Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() The Flash | Tốc biến | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 giảm hồi chiêu | Giày phù thủy Trượng bùng nổ Gươm tận thế Quyền trượng Rhea Trượng hỗn mang Vương miện Hecate | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Wisp | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ CM Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày du mục Thánh kiếm Vuốt Hung Tàn Diệt Thần Cung Cung tà ma Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu thành khởi nguyên Nhánh phụ: Phù hiệu tháp quang minh |
![]() Arum | Tốc biến | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giám hồi chiêu | Đại địa Mở trói Giày kiên cường Khiên huyền thoại Giáp Gaia Giáp thống khổ Huân chương Troy | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Rourke | Tê tái | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Cung Bão Tố Thương Xuyên Phá Phức hợp kiếm Nanh Fenrir Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Marja | Tốc biến | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép | Giày kiên cường Mặt nạ Berith Băng nhẫn Skadi Gươm tận thế Vương miện Hecate Trượng hỗn mang | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Roxie | Tốc biến Tốc hành | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép | Giày kiên cường Áo choàng thần Ra Khiên huyền thoại Giáp Gaia Khiên thất truyền Giáp thống khổ | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu rừng nguyên sinh |
![]() Baldum | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu | Giày kiên cường Khiên thất truyền Đại địa Mở trói Giáp Gaia Giáp thống khổ Huân chương Troy | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Annette | Tốc biến | Đỏ 3 công phép Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu | Giày kiên cường Mặt nạ Berith Thuỷ triều nguyên lực Sách Truy Hồn Trượng hỗn mang Vương miện Hecate | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên – Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Amily | Tốc biến Bộc phá | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Thương Longinus Đao Truy Hồn Nanh Fenrir Phức hợp kiếm Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Y’bneth | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu | Giày kiên cường Áo choàng thần Ra Khiên thất truyền Giáp Gaia Giáp thống khổ Huân chương Troy | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu tháp quang minh – Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Elsu | Tốc biến | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu | Giày du mục Vuốt Hung Tàn Kiếm Muramasa Kiếm Fafnir Nanh Fenrir Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu thành khởi nguyên Nhánh chính: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Richter | Tốc biến Bộc phá | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Đao Truy Hồn Phức hợp kiếm Huân chương Troy Thương Xuyên Phá Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu rừng nguyên sinh |
![]() Wiro | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu | Giày hộ vệ Thánh kiếm Song đao bão táp Kiếm Muramasa Phức hợp kiếm Nanh Fenrir | Nhánh chính: Phù hiệu Khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu rừng nguyên sinh |
![]() Quillen | Tê tái | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Kiếm truy hồn Thánh kiếm Thương Xuyên Phá Phức hợp kiếm Nanh Fenrir | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu tháp quang minh |
![]() Sephera | Tốc biến | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giám hồi chiêu | Giày Hermes Mặt nạ Berith Thuỷ triều mở trói Gươm hiền triết Gươm tận thế Vương miện Hecate | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên – Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Florentino | Tốc biến Tê tái | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Rìu Leviathan Thương Xuyên Phá Áo choàng băng giá Nanh Fenrir Huân chương Troy | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Veres | Tốc biến Tê tái | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Rìu Leviathan Đao Truy Hồn Thương Xuyên Phá Huân chương Troy Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() D’arcy | Tê tái | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép | Giày kiên cường Gươm Loki Gươm tận thế Vương miện Hecate Trượng hỗn mang Quả cầu băng sương | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Hayate | Tốc biến | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày du mục Kiếm Fafnir Song đao bão táp Rìu Hyoga Thánh kiếm Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Capheny | Tốc biến | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Thánh kiếm Kiếm Fafnir Diệt Thần Cung Cung tà ma Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Errol | Tốc biến Tê tái | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Rìu Leviathan Thương Xuyên Phá Phức hợp kiếm Hercule thịnh nộ Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu rừng nguyên sinh |
![]() Yena | Tốc biến | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Thương Longinus Đao Truy Hồn Huân chương Troy Thuẫn nham thạch Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Enzo | Tê tái | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ CM Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày du mục Kiếm truy hồn Thương Xuyên Phá Phức hợp kiếm Rìu Hyoga Nanh Fenrir | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Zip | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giám hồi chiêu | Giày Hermes Khiên huyền thoại Đại địa Mở trói Giáp Gaia Khiên thất truyền Phù chú trường sinh | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên – Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Qi | Tốc biến Tê tái | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Kiếm truy hồn Thương Xuyên Phá Phức hợp kiếm Hercule thịnh nộ Nanh Fenrir | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Celica | Tốc biến | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày du mục Thánh kiếm Vuốt Hung Tàn Diệt Thần Cung Cung tà ma Nanh Fenrir | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Volkath | Bộc phá Tê tái | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Kiếm truy hồn Thương Xuyên Phá Phức hợp kiếm Hercule thịnh nộ Nanh Fenrir | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên – Phù hiệu tháp quang minh |
![]() Krizzix | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giám hồi chiêu | Giày Hermes Khiên thất truyền Đại địa Mở trói Huân chương Troy Giáp thống khổ Phù chú trường sinh | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên – Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Eland’orr | Tê tái | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày du mục Cung Bão Tố Kiếm Fafnir Thánh kiếm Diệt Thần Cung Cung tà ma | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Ishar | Tốc biến | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép | Giày thuật sĩ Sách Truy Hồn Trượng bùng nổ Vương miện Hecate Sách thánh Quả cầu băng sương | Nhánh chính: Phù hiệu tháp Quang Minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Dirak | Tốc biến | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 máu tối đa/giám hồi chiêu | Giày phù thủy Thập Tự Kiếm Mặt nạ Berith Dây chuyền lục bảo Trượng hỗn mang Vương miện Hecate | Nhánh chính: Phù hiệu Tháp Quang Minh Nhánh phụ: Thành khởi nguyên |
![]() Keera | Tê tái | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 hút máu phép Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép | Giày kiên cường Gươm Loki Thập Tự Kiếm Vương miện Hecate Trượng hỗn mang Quả cầu băng sương | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu tháp quang minh |
![]() Ata | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giám hồi chiêu | Giày kiên cường Áo choàng thần Ra Khiên huyền thoại Khiên thất truyền Giáp thống khổ Huân chương Troy | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu rừng nguyên sinh |
![]() Paine | Tê tái | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép | Giày phù thủy Gươm Loki Mặt nạ ma quái Vương miện Hecate Băng nhẫn Skadi Sách thánh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Laville | Tốc biến | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng Tím 3 hút máu Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày du mục Thánh kiếm Vuốt Hung Tàn Diệt Thần Cung Nanh Fenrir Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Rouie | Tốc biến Cấp cứu | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu | Giày kiên cường Đại địa Mở trói Khiên huyền thoại Huân chương Troy Giáp thống khổ Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên (Siêu Hồi Máu) – Phù hiệu khu vực hỗn mang (Hấp Huyết) |
![]() Zata | Tốc biến | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép | Giày kiên cường Sách Truy Hồn Băng nhẫn Skadi Vương miện Hecate Gươm hiền triết Quả cầu băng sương | Nhánh chính: Phù hiệu Tháp Quang Minh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Allain | Tốc biến Bộc phá | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Thánh kiếm Vuốt Hung Tàn Giáp thống khổ Áo choàng băng giá Thuẫn nham thạch | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Thorne | Tốc biến Tê tái | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Tím 3 hút máu Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày du mục Thánh kiếm Song đao bão táp Diệt Thần Cung Nanh Fenrir Liềm Đoạt Mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu thành khởi nguyên Nhánh phụ: Phù hiệu tháp quang minh |
![]() Sinestrea | Tê tái | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng Tím 3 hút máu Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Cung Bão Tố Thương Xuyên Phá Phức hợp kiếm Nanh Fenrir Liềm Đoạt Mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Dextra | Tốc biến Bộc phá Tốc hành | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Thương Longinus Phức hợp kiếm Thánh kiếm Nanh Fenrir Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Rừng nguyên sinh |
![]() Lorion | Tốc biến | Đỏ 3 công phép Tím 3 hút máu phép Xanh 3 công phép/giảm hồi chiêu | Giày kiên cường Mặt nạ Berith Giáp Gaia Băng nhẫn Skadi Quả cầu băng sương Gươm hiền triết | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Bright | Tốc biến Tê tái | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Thánh kiếm Vuốt Hung Tàn Diệt Thần Cung Nanh Fenrir Liềm Đoạt Mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() IGGY | Tốc biến Tốc hành | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép | Giày phù thủy Trượng bùng nổ Xuyên tâm lệnh Vương miện Hecate Sách Truy Hồn Quả cầu băng sương | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() AOI | Tốc biến Tê tái | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Kiếm truy hồn Thương Longinus Phức hợp kiếm Nanh Fenrir Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Tachi | Tốc biến Tê tái | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày hộ vệ Thương Longinus Áo choàng băng giá Đao Truy Hồn Huân chương Troy Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Aya | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giám hồi chiêu | Giày Hermes Sách Truy Hồn Thuỷ triều mở trói Trượng băng Mặt nạ Berith Gươm hiền triết | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên – Phù hiệu tháp quang minh |
![]() Yan | Tốc biến Tê tái | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Rìu Leviathan Thương Longinus Phức hợp kiếm Nanh Fenrir Thuẫn nham thạch | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Yue | Tốc biến | Đỏ 3 công phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 giảm hồi chiêu | Giày thuật sĩ Dây chuyền lục bảo Trượng bùng nổ Sách Truy Hồn Xuyên tâm lệnh Quả cầu băng sương | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Teeri | Tốc biến | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày du mục Thánh kiếm Diệt Thần Cung Kiếm Fafnir Song đao bão táp Liềm Đoạt Mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu thành Khởi Nguyên |
![]() Bonnie | Tốc biến | Đỏ 3 công phép Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép | Giày phù thủy Mặt nạ Berith Trượng bùng nổ Sách Truy Hồn Vương miện Hecate Trượng hỗn mang | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Bijan | Tốc biến Bộc phá | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp | Giày kiên cường Rìu Leviathan Thương Longinus Áo choàng băng giá Nanh Fenrir Huân chương Troy | Nhanh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Ming | Tốc biến | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép | Liệt hoả mở trói Giày thuật sĩ Sách Truy Hồn Trượng băng Mặt nạ Berith Vương miện Hecate | Nhánh chính: Phù hiệu rừng nguyên sinh Nhánh phụ: Phù hiệu tháp quang minh – Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Charlotte | Bộc phá | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy | Rìu Leviathan Giày kiên cường Thương Longinus Phức hợp kiếm Huân chương Troy Thương khung kiếm | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu tháp quang minh |
![]() Dolia | Tốc biến | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu | Liệt hoả mở trói Giày thuật sĩ Mặt nạ Berith Trượng băng Sách Truy Hồn Băng nhẫn Skadi | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu rừng nguyên sinh |
![]() Biron | Tốc biến | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp. Tím 3 tốc đánh/tốc chạy. Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp. | Giày Kiên Cường Thương Xuyên Phá Phức Hợp Kiếm Nanh Fenrir Thương Khung Kiếm Giáp Hộ Mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu khu vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù hiệu thành khởi nguyên |
![]() Erin | Tốc biến | Đỏ 3 công phép/xuyên giáp phé Tím 3 hút máu phé Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép. | Giày phù thủy Diệt Thần Cung Thánh Kiếm Song đao bão táp Quyền trượng Rhea Giáp Hộ Mệnh | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu khu vực hỗn mang |
![]() Bolt Baron | Tốc biến | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp. Tím 3 tốc đánh/tốc chạy. Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép. | Giày Du Mục Thập Tự Kiếm Gươm Tận Thế Gươm Hiền Triết Trượng Hỗn Mang Vương Miện Hecate | Nhánh chính: Phù hiệu tháp quang minh Nhánh phụ: Phù hiệu vực hỗn mang |
![]() Billow | Tốc biến | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp. Tím 3 công vật lý/tốc chạy. Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp. | Thương Longinus Giày kiên cường Thương khung kiếm Phức hợp kiếm Huân chương Troy Giáp hộ mệnh | Nhánh chính: Phù vực hỗn mang Nhánh phụ: Phù tháp quang minh |