 Valhein | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Thane | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu |
 Veera | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 công phép/giảm hồi chiêu |
 Lữ Bố | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tỉ lệ CM/máu tối đa Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Mina | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Krixi | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 máu tối đa Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép |
 Mganga | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 máu tối đa Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép |
 Triệu Vân | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Omega | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu |
 Kahlii | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu |
 Zephys | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tỉ lệ CM/máu tối đa Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Điêu Thuyền | Đỏ 3 công phép Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép |
 Chaugnar | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu |
 Violet | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Butterfly | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy |
 Ormarr | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu |
 Azzen’Ka | Đỏ 3 công phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Alice | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu |
 Gildur | Đỏ 3 công phép Tím 3 máu tối đa Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Yorn | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Tím 3 hút máu |
 Toro | Đỏ 3 công vật lý/hút máu Tím 3 máu tối đa Xanh 3 giáp/giáp phép |
 Taara | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Nakroth | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng Tím 3 hút máu Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Grakk | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Aleister | Đỏ 3 công phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Fennik | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Lumburr | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Natalya | Đỏ 3 công phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Cresht | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Jinna | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 hút máu phép Xanh 3 công phép/giảm hồi chiêu |
 Helen | Đỏ 3 công phép Tím 3 máu tối đa Xanh 3 giáp/giáp phép |
 Maloch | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu |
 Ngộ Không | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng Tím 3 tỉ lệ CM/máu tối đa Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Kriknak | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Arthur | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Slimz | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Ilumia | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Preyta | Đỏ 3 công phép Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép |
 Skud | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Raz | Đỏ 3 công phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Lauriel | Đỏ 3 công phép Tím 3 máu tối đa/hồi máu Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu |
 Kaine | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Airi | Đỏ 3 công vật lý Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Zuka | Đỏ 3 công vật lý Tím 3 tỉ lệ CM/máu tối đa Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Ignis | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 công phép/giảm hồi chiêu |
 Murad | Đỏ 3 công vật lý/hút máu Tím 3 hút máu phép Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Zill | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép |
 Arduin | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Stuart | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Ryoma | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Astrid | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tỉ lệ CM/máu tối đa Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Tel’Annas | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Superman | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Wonder Woman | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Xeniel | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu |
 Kil’Groth | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Moren | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 TeeMee | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu |
 Lindis | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Omen | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Tulen | Đỏ 3 công phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Liliana | Đỏ 3 công phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Max | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 The Flash | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Wisp | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Arum | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu |
 Rourke | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Marja | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép |
 Roxie | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép |
 Baldum | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Annette | Đỏ 3 công phép Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Amily | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Y’bneth | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Elsu | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Richter | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Wiro | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Quillen | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Sephera | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu |
 Florentino | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Veres | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 D’arcy | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép |
 Hayate | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Capheny | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Errol | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Yena | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Enzo | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Zip | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu |
 Qi | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Celica | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Volkath | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Krizzix | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu |
 Eland’orr | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Ishar | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép |
 Dirak | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu |
 Keera | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 hút máu phép Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép |
 Ata | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu |
 Paine | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép |
 Laville | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng Tím 3 hút máu Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Rouie | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Zata | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép |
 Allain | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Thorne | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Sinestrea | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng Tím 3 hút máu Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Dextra | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Lorion | Đỏ 3 công phép Tím 3 hút máu phép Xanh 3 công phép/giảm hồi chiêu |
 Bright | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 IGGY | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép |
 AOI | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Tachi | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Aya | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu |
 Yan | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Yue | Đỏ 3 công phép Tím 3 công phép/hút máu phép Xanh 3 giảm hồi chiêu |
 Teeri | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Bonnie | Đỏ 3 công phép Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép |
 Bijan | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Ming | Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Erin | Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép |
 Charlotte | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Dolia | Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu |
 Biron | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |
 Bolt Baron | Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp Tím 3 tốc đánh/tốc chạy Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép |
 Billow | Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp Tím 3 công vật lý/tốc chạy Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp |