Ngọc Liên Quân

Ngọc gia tăng chỉ số sức mạnh cho các tướng ở đầu game. Có nhiều loại ngọc sẽ phù hợp với từng loại tướng trong trò chơi.

Danh sách ngọc Liên Quân

Chi tiết:

NgọcCông DụngSử Dụng
Đỏ 3 công phépCông phép +5.3Pháp Sư

Đỏ 3 công phép/tốc đánh
Công phép +4.2
Tốc đánh +0.6%
Pháp Sư
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phépCông phép +4.2
Xuyên giáp phép +2.4
Pháp Sư
Đỏ 3 công vật lýCông vật lý +3.2Xạ Thủ
Sát Thủ
Đỏ 3 công vật lý/hút máuCông vậy lý +2.5
Hút máu +0.5%
Xạ Thủ
Sát Thủ
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giápCông vật lý +2
Xuyên giáp +3.6
Xạ Thủ
Sát Thủ
Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng
Tỷ lệ chí mạng +1.6%
Xạ Thủ
Sát Thủ
Đỏ 3 tỉ lệ CM/sát thương CMTỷ lệ chí mạng +0.7%
Sát thương chí mạng +3.6%
Xạ Thủ
Sát Thủ
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giápTốc đánh +1%
Máu tối đa +33.7
Giáp +2.3
Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ CMTốc đánh +1.6%
Tỷ lệ chí mạng +0.5%
Tím 3 công phép/hút máu phépCông phép +2.4
Hút máu phép +1%
Tím 3 công vật lý/tốc chạyCông vật lý +1.6
Tốc chạy +1%
Tím 3 hút máuHút máu +1.6%
Tím 3 hút máu phépHút máu phép +1.6%
Tím 3 hút máu/thủ phépHút máu +1%
Giáp phép +4.1
Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạyMáu tối đa +45
Hồi máu/5s +5.2
Tốc chạy +0.4%
Tím 3 máu tối đaMáu tối đa +75
Tím 3 máu tối đa/hồi máuMáu tối đa +60
Hồi máu/5s +4.5
Tím 3 tỉ lệ CM/máu tối đaTỷ lệ chí mạng +0.5%
Máu tối đa +60
Tím 3 tốc đánh/tốc chạyTốc đánh +1%
Tốc chạy +1%
Xanh 3 công phép/giảm hồi chiêuCông phép +2.4
Giảm hồi chiêu +0.7%
Xanh 3 công vật lý/xuyên giápCông vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4
Xanh 3 giảm hồi chiêuGiảm hồi chiêu +1%
Xanh 3 giápGiáp +9
Xanh 3 giáp/giáp phép/hồi chiêuGiáp +2.7
Giáp phép +2.7
Giảm hồi chiêu +0.6%
Xanh 3 giáp/giáp phépGiáp +5
Giáp phép +5
Xanh 3 giáp phépGiáp phép +9
Xanh 3 hút máu phép/giápHút máu phép +0.7%
Giáp +5.9
Xanh 3 máu tối đa/giám hồi chiêuMáu tối đa +37.5
Giảm hồi chiêu +0.6%
Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phépTốc đánh +0.6%
Xuyên giáp phép +6.4
Pháp Sư
Tím 3 hút máu/thủ phép

Cách xây dựng ngọc cho tướng

TướngBảng ngọc
Valhein
Valhein
Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Thane
Thane
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy
Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu
Veera
Veera
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 công phép/hút máu phép
Xanh 3 công phép/giảm hồi chiêu
Lữ Bố
Lữ Bố
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 tỉ lệ CM/máu tối đa
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Mina
Mina
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Krixi
Krixi
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 máu tối đa
Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép
Mganga
Mganga
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 máu tối đa
Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép
Triệu Vân
Triệu Vân
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Omega
Omega
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy
Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu
Kahlii
Kahlii
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu
Zephys
Zephys
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 tỉ lệ CM/máu tối đa
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Điêu Thuyền
Điêu Thuyền
Đỏ 3 công phép
Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy
Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép
Chaugnar
Chaugnar
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy
Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu
Violet
Violet
Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Butterfly
Butterfly
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Ormarr
Ormarr
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy
Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu
Azzen'Ka
Azzen’Ka
Đỏ 3 công phép
Tím 3 công phép/hút máu phép
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Alice
Alice
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy
Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu
Gildur
Gildur
Đỏ 3 công phép
Tím 3 máu tối đa
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Yorn
Yorn
Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Tím 3 hút máu
Toro
Toro
Đỏ 3 công vật lý/hút máu
Tím 3 máu tối đa
Xanh 3 giáp/giáp phép
Taara
Taara
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Nakroth
Nakroth
Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng
Tím 3 hút máu
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Grakk
Grakk
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Aleister
Aleister
Đỏ 3 công phép
Tím 3 công phép/hút máu phép
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Fennik
Fennik
Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Lumburr
Lumburr
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 máu tối đa
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Natalya
Natalya
Đỏ 3 công phép
Tím 3 công phép/hút máu phép
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Cresht
Cresht
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 máu tối đa
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Jinna
Jinna
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 hút máu phép
Xanh 3 công phép/giảm hồi chiêu
Helen
Helen
Đỏ 3 công phép
Tím 3 máu tối đa
Xanh 3 giáp/giáp phép
Maloch
Maloch
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu
Ngộ Không
Ngộ Không
Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng
Tím 3 tỉ lệ CM/máu tối đa
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Kriknak
Kriknak
Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Arthur
Arthur
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 máu tối đa/hồi máu
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Slimz
Slimz
Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Ilumia
Ilumia
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Preyta
Preyta
Đỏ 3 công phép
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép
Skud
Skud
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Raz
Raz
Đỏ 3 công phép
Tím 3 công phép/hút máu phép
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Lauriel
Lauriel
Đỏ 3 công phép
Tím 3 máu tối đa/hồi máu
Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu
Kaine
Kaine
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Airi
Airi
Đỏ 3 công vật lý
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Zuka
Zuka
Đỏ 3 công vật lý
Tím 3 tỉ lệ CM/máu tối đa
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Ignis
Ignis
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 công phép/hút máu phép
Xanh 3 công phép/giảm hồi chiêu
Murad
Murad
Đỏ 3 công vật lý/hút máu
Tím 3 hút máu phép
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Zill
Zill
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép
Arduin
Arduin
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Stuart
Stuart
Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Ryoma
Ryoma
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Astrid
Astrid
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 tỉ lệ CM/máu tối đa
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Tel'Annas
Tel’Annas
Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Superman
Superman
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Wonder Woman
Wonder Woman
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Xeniel
Xeniel
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy
Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu
Kil'Groth
Kil’Groth
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Moren
Moren
Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
TeeMee
TeeMee
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy
Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu
Lindis
Lindis
Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Omen
Omen
Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Tulen
Tulen
Đỏ 3 công phép
Tím 3 công phép/hút máu phép
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Liliana
Liliana
Đỏ 3 công phép
Tím 3 công phép/hút máu phép
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Max
Max
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
The Flash
The Flash
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 công phép/hút máu phép
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Wisp
Wisp
Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Arum
Arum
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy
Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu
Rourke
Rourke
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Marja
Marja
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy
Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép
Roxie
Roxie
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép
Baldum
Baldum
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Annette
Annette
Đỏ 3 công phép
Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Amily
Amily
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Y'bneth
Y’bneth
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Elsu
Elsu
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Richter
Richter
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Wiro
Wiro
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Quillen
Quillen
Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Sephera
Sephera
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu
Florentino
Florentino
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Veres
Veres
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
D'arcy
D’arcy
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép
Hayate
Hayate
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Capheny
Capheny
Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Errol
Errol
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Yena
Yena
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Enzo
Enzo
Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Zip
Zip
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu
Qi
Qi
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Celica
Celica
Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Volkath
Volkath
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Krizzix
Krizzix
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy
Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu
Eland'orr
Eland’orr
Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Ishar
Ishar
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép
Dirak
Dirak
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 công phép/hút máu phép
Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu
Keera
Keera
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 hút máu phép
Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép
Ata
Ata
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu
Paine
Paine
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép
Laville
Laville
Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng
Tím 3 hút máu
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Rouie
Rouie
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Zata
Zata
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép
Allain
Allain
Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Thorne
Thorne
Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Sinestrea
Sinestrea
Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng
Tím 3 hút máu
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Dextra
Dextra
Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Lorion
Lorion
Đỏ 3 công phép
Tím 3 hút máu phép
Xanh 3 công phép/giảm hồi chiêu
Bright
Bright
Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
IGGY
IGGY
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép
AOI
AOI
Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Tachi
Tachi
Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Aya
Aya
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy
Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu
Yan
Yan
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Yue
Yue
Đỏ 3 công phép
Tím 3 công phép/hút máu phép
Xanh 3 giảm hồi chiêu
Teeri
Teeri
Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Bonnie
Bonnie
Đỏ 3 công phép
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép
Bijan
Bijan
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Ming
Ming
Đỏ 3 tỉ lệ chí mạng/sát thương chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Erin
Erin
Đỏ 3 tốc đánh/tỉ lệ chí mạng
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép
Charlotte
Charlotte
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Dolia
Dolia
Đỏ 3 công phép/xuyên thủ phép
Tím 3 máu tối đa/hồi máu/tốc chạy
Xanh 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu
Biron
Biron
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp
Bolt Baron
Bolt Baron
Đỏ 3 tốc đánh/máu/giáp
Tím 3 tốc đánh/tốc chạy
Xanh 3 tốc đánh/xuyên giáp phép
Billow
Billow
Đỏ 3 công vật lý/xuyên giáp
Tím 3 công vật lý/tốc chạy
Xanh 3 công vật lý/xuyên giáp