Phép bổ trợ hay còn gọi là độc chiêu được sử dụng để tăng sức mạnh cho tướng ở giai đoạn đầu game.
Chi tiết:
Độc Chiêu | Hồi Chiêu | Công Dụng |
---|---|---|
Tê tái | 30 giây | |
Tốc hành | 100 giây | Tăng 30% tốc chạy trong 10 giây |
Tốc biến | ||
Thanh tẩy | ||
Ngất ngư | ||
Gầm thét | 60 giây | |
Cấp cứu | 120 giây | |
Cấm trụ | ||
Bộc phá | 90 giây | Gây sát thương chuẩn tương đương 16% máu đã mất của kẻ địch |
Cách xây dựng Phép bổ trợ cho tướng
Tướng | Phép bổ trợ |
---|---|
Valhein | Tốc biến |
Thane | Tốc biến |
Veera | Tốc biến |
Lữ Bố | Tê tái, Tốc biến, Bộc phá |
Mina | Tốc biến |
Krixi | Tốc biến |
Mganga | Tốc biến |
Triệu Vân | Tê tái |
Omega | Tốc hành |
Kahlii | Tốc biến |
Zephys | Tê tái, Bộc phá |
Điêu Thuyền | Tốc biến |
Chaugnar | Cấp cứu |
Violet | Tốc biến |
Butterfly | Tê tái |
Ormarr | Tốc biến, Bộc phá |
Azzen’Ka | Tốc biến, Tốc hành |
Alice | Tốc biến |
Gildur | Tốc biến, Tê tái |
Yorn | Tốc biến |
Toro | Tốc biến |
Taara | Tốc hành, Bộc phá |
Nakroth | Tê tái |
Grakk | Tốc biến |
Aleister | Tốc biến |
Fennik | Tê tái |
Lumburr | Tốc biến |
Natalya | Tốc biến |
Cresht | Tốc biến |
Jinna | Tốc biến |
Helen | Tốc biến |
Maloch | Tốc biến, Bộc phá |
Ngộ Không | Tê tái |
Kriknak | Tốc biến |
Arthur | Tốc biến, Bộc phá |
Slimz | Tốc biến, Tê tái |
Ilumia | Tốc biến |
Preyta | Tốc biến |
Skud | Tốc biến, Bộc phá |
Raz | Tốc biến |
Lauriel | Tốc biến |
Kaine | Tê tái |
Airi | Tốc biến, Bộc phá |
Zuka | Tốc biến, Bộc phá |
Ignis | Tốc biến |
Murad | Tê tái |
Zill | Tê tái |
Arduin | Tốc biến |
Stuart | Tốc biến, Tê tái |
Ryoma | Tốc biến |
Astrid | Tốc biến, Tê tái |
Tel’Annas | Tốc biến |
Superman | Tốc biến |
Wonder Woman | Tốc biến |
Xeniel | Tốc biến |
Kil’Groth | Tốc biến |
Moren | Tốc biến, Tê tái |
TeeMee | Tốc biến |
Lindis | Tê tái |
Omen | Tốc biến |
Tulen | Tốc biến, Tê tái |
Liliana | Tốc biến |
Max | Bộc phá |
The Flash | Tốc biến |
Wisp | Tốc biến |
Arum | Tốc biến |
Rourke | Tê tái |
Marja | Tốc biến |
Roxie | Tốc biến, Tốc hành |
Baldum | Tốc biến |
Annette | Tốc biến |
Amily | Tốc biến, Bộc phá |
Y’bneth | Tốc biến |
Elsu | Tốc biến |
Richter | Tốc biến, Bộc phá |
Wiro | Tốc biến |
Quillen | Tốc biến |
Sephera | Tốc biến |
Florentino | Tốc biến, Tê tái |
Veres | Tốc biến, Tê tái |
D’arcy | Tê tái |
Hayate | Tốc biến |
Capheny | Tốc biến |
Errol | Tốc biến, Tê tái |
Yena | Tốc biến |
Enzo | Tê tái |
Zip | Tốc biến |
Qi | Tốc biến, Tê tái |
Celica | Tốc biến |
Volkath | Bộc phá, Tê tái |
Krizzix | Tốc biến |
Eland’orr | Tê tái |
Ishar | Tốc biến |
Dirak | Tốc biến |
Keera | Tê tái |
Ata | Tốc biến |
Paine | Tê tái |
Laville | Tốc biến |
Rouie | Tốc biến, Cấp cứu |
Zata | Tốc biến |
Allain | Tốc biến, Bộc phá |
Thorne | Tốc biến, Tê tái |
Sinestrea | Tê tái |
Dextra | Tốc biến, Bộc phá, Tốc hành |
Lorion | Tốc biến |
Bright | Tốc biến, Tê tái |
IGGY | Tốc biến, Tốc hành |
AOI | Tốc biến, Tê tái |
Tachi | Tốc biến, Tê tái |
Aya | Tốc biến |
Yan | Tốc biến, Tê tái |
Yue | Tốc biến |
Teeri | Tốc biến |
Bonnie | Tốc biến |
Bijan | Tốc biến, Bộc phá |
Ming | Tốc biến, Tê tái |
Erin | Tốc biến |
Charlotte | Bộc phá, Tốc biến |
Dolia | Tốc biến |