Trang bị được bổ sung trong quá trinh chiến đấu giúp gia tăng sức mạnh cho các tướng.
Danh sách trang bị Liên Quân
Công
Đi rừng
Phép
Thủ
Tốc độ
Trợ thủ
Danh sách vật phẩm:
Vật Phẩm | Giá (vàng) | Hiệu Ứng |
---|---|---|
Kiếm ngắn | 250 | +20 Công vật lý |
Dao găm | 290 | +10% Tốc đánh |
Găng tay | 420 | +8% Tỷ lệ chí mạng |
Chùy máu | 410 | +10 Công vật lý +8% Hút máu |
Chùy xích | 450 | +40 Công vật lý |
Kiếm dài | 910 | +80 Công vật lý |
Chùy cổ | 740 | +25 Công vật lý +15% Tốc đánh |
Song đao | 780 | +25% Tốc đánh +5% Tốc chạy |
Thương đấu sĩ | 830 | +50 Công vật lý +60 Xuyên giáp – Nội tại duy nhất |
Phi tiêu | 750 | +20% Tốc đánh |
Gươm Uriel | 2020 | +60 Công vật lý +25% Tốc đánh +180 Giáp phép |
Thương Longinus | 2030 | +80 Công vật lý +15% Giảm hồi chiêu +500 Máu +60 Xuyên giáp |
Kiếm Fafnir | 2040 | +60 Công vật lý +30% Tốc đánh +10% Hút máu |
Thánh kiếm | 2120 | +100 Công vật lý |
Kiếm Muramasa | 2020 | +75 Công vật lý +10% Giảm hồi chiêu |
Quỷ Kiếm | 1740 | +100 Công vật lý |
Phức hợp kiếm | 2150 | +70 Công vật lý +15% Tốc đánh +10% Giảm hồi chiêu +600 Máu |
Gươm sấm sét | 1780 | +35% Tốc đánh +15% Tỷ lệ chí mạng +5% Tốc chạy |
Gươm tận thế | 2190 | +180 Công phép +10% Giảm hồi chiêu +5% tốc chạy |
Song đao bão táp | 1920 | +35% Tốc đánh +25% Tỷ lệ chí mạng +7% Tốc chạy |
Nanh Fenrir | 2950 | +200 Công vật lý |
Gươm hiền triết | 2100 | +140 Công phép +600 Máu +10% Giảm hồi chiêu |
Sách phép | 300 | +40 Công phép |
Nhẫn Lapis | 220 | +300 Năng lượng |
Sách thánh | 2990 | +400 Công phép |
Dây chuyền ma thuật | 120 | +10 hồi năng lượng |
Nhẫn hồng ngọc | 300 | +300 Máu |
Sách cổ | 540 | +80 Công phép |
Nhẫn ma pháp | 430 | +10% giảm hồi chiêu – Nội tại duy nhất |
Sớ ma thuật | 820 | +120 Công phép |
Gươm nguyên tố | 920 | + 40 Công phép +10% Giảm hồi chiêu |
Giáp nhẹ | 220 | + 90 Giáp |
Mặt nạ ma quái | 960 | +100 Công phép +75 Xuyên giáp phép – Nội tại Duy nhất |
Găng giác đấu | 220 | +90 Giáp phép |
Phượng hoàng lệ | 800 | +50 Công phép |
Bùa sức mạnh | 140 | +30 Hồi máu |
Vòng đức hạnh | 720 | +60 Công phép +20 Hồi năng lượng +5% Giảm hồi chiêu |
Dây chuyền hồng ngọc | 540 | +600 Máu |
Huyết trượng | 1190 | +60 Công phép +5% Giảm hồi chiêu +15% Hút máu phép – Nội tại duy nhất |
Giáp chân | 900 | +1000 Máu |
Trượng hỗn mang | 2050 | +180 Công phép +10% Giảm hồi chiêu +40% Xuyên giáp phép – Nội tại duy nhất |
Tim Incubus | 720 | +150 Giáp |
Trượng bùng nổ | 2000 | +200 Công phép +5% Tốc chạy |
Vương miện Hecate | 2300 | +240 Công phép +35% Công phép – Nội tại duy nhất |
Đai kháng phép | 1000 | +700 Máu +110 Giáp phép |
Găng bạch kim | 660 | +10% giảm hồi chiêu +110 Giáp |
Ngọc đại pháp sư | 2010 | +140 Công phép +10% Giảm hồi chiêu |
Giáp hiệp sĩ | 730 | +210 Giáp |
Quyền trượng Rhea | 2220 | +140 Công phép +600 Máu +10% Giảm hồi chiêu +25% Hút máu phép – Nội tại duy nhất |
Thổ hệ bảo thạch | 900 | +1200 Máu +5% Tốc chạy |
Thập Tự Kiếm | 1970 | +180 Công phép +20% Tốc đánh +5% Tốc chạy |
Giáp thống khổ | 1940 | +300 Giáp +1200 máu |
Trượng băng | 2020 | +140 Công phép +850 máu +5% Tốc chạy |
Hercule thịnh nộ | 2080 | +180 Giáp +80 Công vật lý |
Mặt nạ Berith | 2120 | +140 Công phép +10% Giảm hồi chiêu +600 Máu |
Giáp cuồng nộ | 1900 | +225 Giáp +1200 Máu +5% Tốc chạy |
Áo choàng thần Ra | 1950 | +1000 máu +225 Giáp +60 Hồi máu |
Khiên thất truyền | 2100 | +275 Giáp +1200 Máu |
Thương khung kiếm | 2120 | +100 Công vật lý +10% Giảm hồi chiêu + 500 Máu |
Khiên huyền thoại | 2180 | +360 Giáp +400 Năng lượng +20% Giảm hồi chiêu |
Giáp Gaia | 1960 | +1200 Máu +200 Giáp phép +5% Tốc chạy |
Huân chương Troy | 2320 | +200 Giáp phép +1000 máu +10% giảm hồi chiêu |
Rìu Hyoga | 1920 | +1200 Máu +100 Giáp +100 Giáp phép |
Giáp hộ mệnh | 2400 | +120 Giáp |
Dây chuyền lục bảo | 1980 | +160 Công phép +15% Giảm hồi chiêu + 25 Hồi năng lượng |
Áo choàng băng giá | 1970 | +10% Giảm hồi chiêu +200 Giáp +800 Máu |
Phù chú trường sinh | 1980 | +2000 Máu + 10% Hồi chiêu |
Rựa thợ săn | 250 | +10 Công vật lý |
Gươm hiến tế | 750 | +40 Công phép |
Rìu Gnoll | 750 | |
Đao truy kích | 750 | +20 Công vật lý |
Gươm Loki | 1750 | +140 Công phép +10% Giảm hồi chiêu |
Rìu Leviathan | 1750 | +120 Giáp +600 Máu |
Kiếm truy hồn | 1750 | +70 Công vật lý |
Giày thép | 250 | +30 Tốc chạy – Nội tại duy nhất |
Giày hộ vệ | 700 | +110 Giáp +60 Tốc chạy – Nội tại duy nhất |
Giày kiên cường | 690 | +15% Giảm hồi chiêu +60 Tốc chạy – Nội tại duy nhất |
Giày thuật sĩ | 710 | +15% Giảm hồi chiêu +60 Tốc chạy – Nội tại duy nhất |
Giày phù thủy | 710 | +60 tốc chạy – Nội tại duy nhất +75 Xuyên giáp phép – Nội tại duy nhất |
Giày du mục | 660 | +25% Tốc đánh +60 Tốc chạy – Nội tại duy nhất |
Giày Hermes | 580 | +60 Tốc chạy – Nội tại duy nhất |
Liềm Đoạt Mệnh | 2000 | +60 Công vật lý +5% Giảm hồi chiêu |
Cung tà ma | 2300 | +90 Công vật lý +10% Hút máu +10% Tỷ lệ chí mạng |
Vuốt Hung Tàn | 1960 | +30% Tốc đánh +20% Tỷ lệ chí mạng +5% Tốc chạy |
Đao Truy Hồn | 1800 | +80 Công vật lý + 800 Máu + 10% Giảm hồi chiêu |
Thương Xuyên Phá | 2020 | +110 Công vật lý |
Sách Truy Hồn | 2110 | +140 Công phép +600 Máu + 10% Giảm hồi chiêu |
Cung Gió Lốc | 750 | +20 Công vật lý |
Cung Bão Tố | 1750 | +30 Công vật lý +20% Tốc đánh +10% Hút máu |
Quả cầu băng sương | 2000 | +220 Công phép |
Thuẫn nham thạch | 1980 | +1200 Máu +240 Giáp |
Băng nhẫn Skadi | 2150 | +140 Công phép + 600 Máu +10% Giảm Hồi chiêu |
Xuyên tâm lệnh | 1980 | +180 Công phép [Diệt thần] +150 Xuyên giáp phép – Nội tại Duy nhất |
Xạ Nhật Cung | 2000 | +30% Tốc đánh +10% Tỷ lệ chí mạng + 5% Tốc chạy |
Diệt Thần Cung | ||
Nguyên tố bảo thạch | 300 | |
Đại địa hồi huyết | 1200 | +1200 Máu +5% Tốc chạy |
Đại địa ma nhãn | 1200 | +1200 Máu +5% Tốc chạy |
Đại địa Mở trói | 1200 | +1200 Máu +5% Tốc chạy |
Đại địa thần khiên | 1200 | +1200 Máu +5% Tốc chạy |
Đại địa thần tốc | 1200 | +1200 Máu +5% Tốc chạy |
Hoả hệ bảo thạch | 900 | +500 Máu +6% Tốc chạy |
Liệt hoả hồi huyết | 1200 | + 1200 Máu tối đa +5% Tốc chạy |
Liệt hoả ma nhãn | 1200 | + 1200 Máu tối đa +5% Tốc chạy |
Liệt hoả mở trói | 1200 | + 1200 Máu tối đa +5% Tốc chạy |
Liệt hoả thần khiên | 1200 | + 1200 Máu tối đa +5% Tốc chạy |
Liệt hoả thần tốc | 1200 | + 1200 Máu tối đa +5% Tốc chạy |
Thổ hệ bảo thạch | 900 | +1200 Máu +5% Tốc chạy |