Cập nhật danh sách tất cả các tướng trong Liên Quân và vai trò của chúng trong trò chơi. Tướng là nhân vật mà bạn sẽ điều khiển để chiến đấu nhau trong chiến trường Liên Quân và chúng sẽ bao gồm: Đấu sĩ -> Đỡ đòn -> Pháp sư -> Sát Thủ -> Hỗ trợ -> Xạ Thủ.
Xem ngay tướng mới Liên Quân Bên dưới:
Danh sách tướng Liên Quân và những thông tin về chúng:
Tướng | Vai Trò | Làn Đường | Xếp Hạng |
---|---|---|---|
![]() Valhein | Xạ Thủ | Rồng | A |
![]() Thane | Tank | Rồng | S |
![]() Veera | Pháp Sư | Rồng | A |
![]() Lữ Bố | Đấu Sĩ | Top/Jungle | S |
![]() Mina | Đỡ Đòn | Solo | A |
![]() Krixi | Pháp Sư | Giữa | S |
![]() Mganga | Pháp Sư | Giữa | S |
![]() Triệu Vân | Đấu sĩ | Top/Rừng | A |
![]() Omega | Đỡ Đòn | Rồng | A |
![]() Kahlii | Pháp Sư | Giữa | A |
![]() Zephys | Đấu Sĩ | Rừng/Solo | S |
![]() Điêu Thuyền | Pháp Sư | Giữa | A |
![]() Chaugnar | Hỗ Trợ | Rồng | A |
![]() Violet | Xạ Thủ | Rồng/Rừng | S |
![]() Butterfly | Sát Thủ | Rừng | S+ |
![]() Ormarr | Đấu Sĩ | Solo/Hỗ Trợ | S |
![]() Azzen’Ka | Pháp Sư | Giữa | A+ |
![]() Alice | Hỗ Trợ | Rồng | B |
![]() Gildur | Đỡ Đòn | Rồng/Mid | B |
![]() Yorn | Xạ Thủ | Rồng | A |
![]() Toro | Đỡ Đòn | Rồng | A |
![]() Taara | Đỡ Đòn | Solo | C |
![]() Nakroth | Sát Thủ | Rừng | A+ |
![]() Grakk | Hỗ Trợ | Rồng | S |
![]() Aleister | Pháp Sư | Giữa | A+ |
![]() Fennik | Xạ Thủ | Rừng | A+ |
![]() Lumburr | Đỡ Đòn | Rồng | A |
![]() Natalya | Pháp Sư | Giữa | C |
![]() Cresht | Đỡ Đòn | Rồng | C |
![]() Jinna | Pháp Sư | Giữa | B |
![]() Helen | Hỗ Trợ | Rồng | A |
![]() Maloch | Đấu Sĩ | Solo | S+ |
![]() Ngộ Không | Sát Thủ | Rừng | A |
![]() Kriknak | Sát Thủ | Rừng | S |
![]() Arthur | Đấu Sĩ | Solo | A+ |
![]() Slimz | Xạ Thủ | Rừng/Rồng | S |
![]() Ilumia | Pháp Sư | Giữa | S |
![]() Preyta | Pháp Sư | Giữa | B |
![]() Skud | Đấu Sĩ | Solo | B |
![]() Raz | Pháp Sư | Giữa | S |
![]() Lauriel | Pháp Sư | Giữa | A |
![]() Kaine | Sát Thủ | Rừng | S |
![]() Airi | Sát Thủ | Solo | A+ |
![]() Zuka | Đấu Sĩ | Solo/Rừng | S |
![]() Ignis | Pháp Sư | S+ | |
![]() Murad | Sát Thủ | Rừng | S |
![]() Zill | Sát Thủ | Rừng | S |
![]() Arduin | Đấu Sĩ | Solo | A |
![]() Stuart | Xạ Thủ | Rồng | S |
![]() Ryoma | Đấu Sĩ | Rồng | S |
![]() Astrid | Đấu Sĩ | Rừng/Solo | B |
![]() Tel’Annas | Xạ Thủ | Rồng | A+ |
![]() Superman | Đấu Sĩ | Solo | A+ |
![]() Wonder Woman | Đấu Sĩ | Solo | A+ |
![]() Xeniel | Trợ Thủ | Rồng | A+ |
![]() Kil’Groth | Đấu Sĩ | Solo | A+ |
![]() Moren | Xạ Thủ | Rồng/Rừng | A+ |
![]() TeeMee | Hỗ Trợ | Rồng | S+ |
![]() Lindis | Xạ Thủ | Rừng | A |
![]() Omen | Đấu Sĩ | Solo | S |
![]() Tulen | Pháp Sư | Giữa/Rừng | A+ |
![]() Liliana | Pháp Sư | Giữa | S |
![]() Max | Đấu Sĩ | Solo | B |
![]() The Flash | Pháp Sư | Giữa | A+ |
![]() Wisp | Xạ Thủ | Rồng | A |
![]() Arum | Đỡ Đòn | Rồng | C |
![]() Rourke | Đấu Sĩ/Xạ Thủ | Rừng | A+ |
![]() Marja | Pháp Sư | Giữa | A |
![]() Roxie | Đấu Sĩ | Solo | S |
![]() Baldum | Đỡ Đòn | Rồng | A+ |
![]() Annette | Hỗ Trợ | Rồng | D |
![]() Amily | Đấu Sĩ | Solo/Rừng | A+ |
![]() Y’bneth | Đỡ đòn | Solo | A+ |
![]() Elsu | Xạ Thủ | Rồng | A+ |
![]() Richter | Đấu Sĩ | Solo | A |
![]() Wiro | Đỡ Đòn | Solo | B |
![]() Quillen | Sát Thủ | Rừng | S |
![]() Sephera | Hỗ trợ | Rồng | B |
![]() Florentino | Đấu Sĩ | Solo/Rừng | S |
![]() Veres | Đấu Sĩ | Solo/Rừng | S |
![]() D’arcy | Pháp Sư | Rừng | B |
![]() Hayate | Xạ Thủ | Rồng | S+ |
![]() Capheny | Xạ Thủ | Rồng | S+ |
![]() Errol | Đấu Sĩ | Solo/Rừng | C |
![]() Yena | Đấu Sĩ | Solo | S |
![]() Enzo | Sát Thủ | Rừng | B |
![]() Zip | Hỗ Trợ | Rồng | S |
![]() Qi | Đấu Sĩ | Solo/Rồng | S |
![]() Celica | Xạ Thủ | Rồng | S |
![]() Volkath | Đấu Sĩ | Solo | S |
![]() Krizzix | Hỗ Trợ | Rồng | S |
![]() Eland’orr | Xạ Thủ | Rừng | S |
![]() Ishar | Pháp Sư | Giữa | S |
![]() Dirak | Pháp Sư | Giữa | A |
![]() Keera | Sát Thủ | Rừng | S+ |
![]() Ata | Đấu Sĩ | Solo | A+ |
![]() Paine | Sát Thủ | Rừng | S+ |
![]() Laville | Xạ Thủ | Rồng | A+ |
![]() Rouie | Trợ Thủ | Rồng | A+ |
![]() Zata | Pháp Sư | Giữa | S+ |
![]() Allain | Đấu Sĩ | Solo | S |
![]() Thorne | Xạ Thủ | Rồng/Rừng | A |
![]() Sinestrea | Sát Thủ | Rừng | S |
![]() Dextra | Đấu Sĩ | Solo | S |
![]() Lorion | Pháp Sư | Giữa | S |
![]() Bright | Xạ Thủ | Rồng/Rừng | S |
![]() IGGY | Pháp Sư | Mid | S |
![]() AOI | Sát Thủ | Rừng/Solo | S |
![]() Tachi | Đấu Sĩ | Rừng/Solo | S |
![]() Aya | Hỗ Trợ | Rồng | S+ |
![]() Yan | Đấu Sĩ/Sát Thủ | Rừng/Solo | S |
![]() Yue | Pháp Sư | Giữa | S+ |
![]() Teeri | Xạ Thủ | Rồng | S+ |
![]() Bonnie | Pháp Sư | Giữa | S+ |
![]() Bijan | Đấu Sĩ | Solo/Rừng | S |
![]() Ming | Hỗ Trợ | Rồng | A |
![]() Charlotte | Đấu Sĩ | Solo/Rừng | S |
![]() Dolia | Hỗ Trợ | Rồng | S |
![]() Biron | Đấu Sĩ | Solo | S |
![]() Erin | Xạ Thủ | Rồng | S+ |
![]() Bolt Baron | Pháp Sư/Đấu Sĩ | Giữa | A |
![]() Billow | Sát Thủ/Đấu Sĩ | Rừng/Solo | S |
Chú ý:
Xạ Thủ: Có tầm đánh xa, gây sát thương đòn đánh cơ bản cao, thả diều tốt.
Sát Thủ: Có khả năng cơ động cao, gây sát thương bùng nổ và thường đi rừng.
Pháp Sư: Có tầm đánh xa, gây sát thương phép bùng nổ, khống chế tốt và quấy rối kẻ địch.
Đấu Sĩ: Tướng solo mạnh, đi đường đơn, cân bằng giữa sát thương và phòng thủ.
Đỡ đòn: Khả năng chống chịu tốt, nhiều khống chế và mở giao tranh hiệu quả,
Trợ Thủ: Tướng hỗ trợ, hồi máu, tăng buff và nhiều tiện ích khác cho đồng đội.